portfolio 06 1

Khách hàng:

Mark Woodard

Giá trị:

$679

Thời gian:

03/03/2022

Danh mục:

Cargo, Warehouse

BẢN THÔNG TIN DỰ ÁN

1. Tên Dự Án: PHÁT TRIỂN VÀ TỐI ƯU HÓA DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN [TÊN CÔNG TY/TÊN DỰ ÁN CỤ THỂ]
2. Tóm Tắt Dự Án (Executive Summary) Dự án được xây dựng nhằm mục đích phát triển, chuẩn hóa và mở rộng các gói dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển. Tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa chi phí và thời gian cho khách hàng là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Dự án sẽ củng cố các tuyến vận tải chiến lược, ứng dụng công nghệ vào quản lý và xây dựng chuỗi cung ứng tích hợp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần.

3. Mục Tiêu Dự Án (Project Objectives)

3.1 Mục tiêu kinh doanh:


  • Tăng trưởng doanh thu mảng vận tải biển lên 30% trong năm tài chính đầu tiên.
  • Đạt được 50 khách hàng doanh nghiệp mới trong vòng 6 tháng triển khai.
  • Mở rộng thêm 2 tuyến vận tải chiến lược mới (ví dụ: Tuyến đi Bờ Tây Hoa Kỳ, Tuyến đi châu Âu).

3.2 Mục tiêu hoạt động:


  • Giảm thời gian xử lý một lô hàng (từ lúc nhận booking đến khi phát hành vận đơn) xuống dưới 24 giờ.
  • Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-time Delivery) đạt trên 95%.
  • Tích hợp thành công hệ thống theo dõi container trực tuyến (real-time tracking) cho 100% lô hàng.

3.3 Mục tiêu khách hàng: Nâng chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT – Customer Satisfaction Score) lên 4.5/5 sao.

4. Phạm Vi Dự Án (Project Scope)

4.1 Bao gồm (In-scope):

  • Thiết kế các gói dịch vụ FCL (hàng nguyên container) và LCL (hàng lẻ) cạnh tranh.
  • Phát triển dịch vụ trọn gói “Door-to-Door”.
  • Xây dựng mạng lưới đối tác với các hãng tàu lớn và uy tín.
  • Chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ: báo giá, booking, làm chứng từ, thông quan.
  • Đào tạo đội ngũ kinh doanh và nghiệp vụ.
  • Triển khai các hoạt động marketing và quảng bá dịch vụ.

4.2 Không bao gồm (Out-of-scope):

  • Đầu tư, mua sắm tàu biển hoặc container.
  • Xây dựng kho bãi, cảng cạn (đây là dự án khác).
  • Phát triển dịch vụ vận tải hàng không.

5. Đối Tượng Khách Hàng Mục Tiêu

  • Các doanh nghiệp sản xuất, thương mại có hoạt động xuất nhập khẩu thường xuyên.
  • Tập trung vào các ngành hàng thế mạnh của Việt Nam: Dệt may, da giày, đồ gỗ, nông sản, thủy sản, linh kiện điện tử.
  • Các công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) khác có nhu cầu sử dụng lại dịch vụ.

6. Kế Hoạch Thực Hiện (High-Level Timeline)

Giai đoạn 1: Nghiên cứu và Lập kế hoạch (2 tháng)

  • Phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh.
  • Đàm phán và ký kết hợp đồng với các hãng tàu.
  • Hoàn thiện bảng giá và chính sách dịch vụ.

Giai đoạn 2: Xây dựng và Chuẩn bị (2 tháng)

  • Xây dựng quy trình vận hành chi tiết.
  • Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
  • Chuẩn bị tài liệu marketing (brochure, website, profile).

Giai đoạn 3: Triển khai và Vận hành (6 tháng)


  • Chính thức ra mắt dịch vụ.
  • Triển khai chiến dịch marketing, tìm kiếm khách hàng.
  • Vận hành các lô hàng đầu tiên.

 

Giai đoạn 4: Đánh giá và Tối ưu (2 tháng)


  • Thu thập phản hồi từ khách hàng.
  • Đo lường hiệu quả dựa trên các KPI đã đặt ra.
  • Điều chỉnh và cải tiến dịch vụ.

7. Các Yếu Tố Rủi Ro và Phương Án Quản Lý

Rủi ro: Biến động giá cước nhiên liệu và cước tàu biển.


  • Giải pháp: Ký hợp đồng dài hạn với các hãng tàu, xây dựng cơ chế báo giá linh hoạt và tư vấn trước cho khách hàng.

Rủi ro: Tắc nghẽn tại các cảng biển lớn.


  • Giải pháp: Đa dạng hóa các tuyến vận chuyển, hợp tác với nhiều hãng tàu để có lựa chọn thay thế.

Rủi ro: Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.


  • Giải pháp: Tập trung vào chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng và xây dựng các giá trị gia tăng (tư vấn, hỗ trợ thủ tục…).

8. Tiêu Chí Đánh Giá Thành Công (Success Criteria) Dự án được coi là thành công khi đạt được hoặc vượt qua các Mục Tiêu Dự Án đã đề ra ở Mục 3, đặc biệt là các chỉ số về doanh thu, số lượng khách hàng mới và tỷ lệ hài lòng của khách hàng.